|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luáºn án
noun thesis; dissertation
| [luáºn án] | | | thesis; dissertation | | | Trình luáºn án tiến sÄ© | | To present/submit a PhD thesis; to present/submit a PhD dissertation | | | Lấy Ä‘á» tà i đó là m luáºn án tiến sÄ© thì hay lắm | | That would be a very good subject for a PhD thesis |
|
|
|
|